Product details

Khám Sức khoẻ BLOOMAXX gói Cơ bản 2

STT TÊN DỊCH VỤ Ý NGHĨA NỮ < 40 NỮ > 40 NAM < 50 NAM > 50
Khám tổng quát
1 Khám Nội Kiểm tra các thông số chung: Mạch, Huyết áp, chiều cao, Cân nặng. Đánh giá chỉ số khối cơ thể (BMI)
Khám Tim mạch, hô hấp, bụng, RHM, TMH, Mắt,… Tư vấn chủng ngừa
X X X X
X Quang (X Ray)
2 XQ Phổi (Chest X ray) Đánh giá các bệnh lý của phổi: lao phổi, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính, viêm phổi, u phổi, tràn dịch, tràn khí MP,… X X X X
3 Chụp nhũ ảnh 2 bên Tầm soát ung thư vú X
4 Điện tâm đồ (ECG) Phát hiện sớm các bất thường, bệnh lý tim mạch: Loạn nhịp tim, thiếu máu cơ tim, dày tâm thất, lớn tâm nhĩ,… X X X X
Siêu âm (Ultrasound):
5 Siêu âm bụng Đánh giá tổng quát các cơ quan trong ổ bụng: gan, tụy, lách, thận, tử cung, buồng trứng,…
Phát hiện các khối u hay sỏi (u xơ tử cung, u nang buồng trứng, phì đại tiền liệt tuyến)
X X X X
Xét nghiệm máu
6 Công thức máu Tầm soát các bệnh lý về máu: thiếu máu, ung thư máu, suy tủy, nhiễm trùng, nhiễm siêu vi, ký sinh trùng,… X X X X
7 Đường huyết lúc đói Phát hiện đái tháo đường X X X X
8 Mỡ máu (4 thông số Chol, T.G, HDL, LDL) Đánh giá rối loạn lipid máu, đánh giá nguy cơ tim mạch X X X X
9 Chức năng thận (Creatinine) Đánh giá chức năng thận, phát hiện suy thận X X X X
10 Men gan (AST, ALT, GGT) Đánh giá men gan, phát hiện tăng men gan, viêm gan X X X X
11 HBs Ag HOẶC Anti HBs Đánh giá kháng nguyên, kháng thể kháng siêu vi viêm gan B, phát hiện viêm gan siêu vi B X X X X
12 Ung thư tiền liệt tuyến (PSA)/ M>50 Tầm soát ung thư tiền liệt tuyến X
Xét nghiệm nước tiểu (Urine test):
13 TPTNT 10 thông số (Sinh hóa) Phát hiện nhiễm trùng tiểu, bệnh lý thận, đái tháo đường X X X X
Xét nghiệm phân (Stool test)
14 Tìm máu ẩn trong phân Tầm soát chảy máu tiềm ẩn ống tiêu hóa X X X X
Khám phụ khoa (GYN Exam for Female):
15 Khám ngực Phát hiện hạch, u bất thường ở ngực; hướng dẫn cách khám ngực X X
16 Khám phụ khoa Đánh giá tình trạng phụ khoa – viêm nhiễm, u bướu X X
17 Pap’s (Cytobrush) Phát hiện ung thư cổ tử cung X X

Bình luận