Product details

Khám sức khoẻ BLOOMAXX gói Mở rộng 2

STT TÊN DỊCH VỤ Ý NGHĨA NỮ CÓ
GIA ĐÌNH
NỮ
ĐỘC THÂN
NAM
Khám tổng quát
1 Khám Nội Kiểm tra các thông số chung: Mạch, Huyết áp, chiều cao, Cân nặng. Đánh giá chỉ số khối cơ thể (BMI)
Khám Tim mạch, hô hấp, bụng, RHM, TMH, Mắt,… Tư vấn chủng ngừa
X X X
X Quang (X Ray)
2 XQ Phổi (Chest X ray) Đánh giá các bệnh lý của phổi: lao phổi, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính, viêm phổi, u phổi, tràn dịch, tràn khí MP,… X X X
3 Chụp nhũ ảnh 2 bên Tầm soát ung thư vú X
4 Đo loãng xương Đánh giá tình trạng xương, phát hiện loãng xương X X X
5 Hô hấp ký (Đo dung tích phổi) Thăm dò chức năng đánh giá gia đoạn thông khí phổi trong hoạt động hô hấp X X X
6 Đo thính lực Tầm soát dấu hiệu khiếm thính X X X
7 Điện tâm đồ (ECG) Phát hiện sớm các bất thường, bệnh lý tim mạch: Loạn nhịp tim, thiếu máu cơ tim, dày tâm thất, lớn tâm nhĩ,… X X X
Siêu âm (Ultrasound):
8 Siêu âm bụng Đánh giá tổng quát các cơ quan trong ổ bụng: gan, tụy, lách, thận, tử cung, buồng trứng,…
Phát hiện các khối u hay sỏi (u xơ tử cung, u nang buồng trứng, phì đại tiền liệt tuyến)
X X X
9 Siêu âm vú Phát hiện u ngực, nang ngực, thay đổi sợi bọc tuyến vú, hạch,… X X
10 Siêu âm tim Phát hiện bất thường van tim, cơ tim, co bóp cơ tim, phát hiện suy tim X X X
Xét nghiệm máu
11 Công thức máu Tầm soát các bệnh lý về máu: thiếu máu, ung thư máu, suy tủy, nhiễm trùng, nhiễm siêu vi, ký sinh trùng,… X X X
12 Đường huyết lúc đói Phát hiện  đái tháo đường X X X
13 Mỡ máu (4 thông số Chol, T.G, HDL, LDL) Đánh giá rối loạn lipid máu, đánh giá nguy cơ tim mạch X X X
14 Chức năng thận (Urea, Creatinine) Đánh giá chức năng thận, phát hiện suy thận X X X
15 Men gan (AST, ALT, GGT) Đánh giá men gan, phát hiện tăng men gan, viêm gan X X X
16 Uric acid Phát hiện tăng Uric acid, bệnh Gout X X X
17 HBs Ag HOẶC Anti HBs Đánh giá kháng nguyên, kháng thể kháng siêu vi viêm gan B, phát hiện viêm gan siêu vi B X X X
18 HCV Antibody Phát hiện viêm gan siêu vi C X X X
Bộ xét nghiệm dấu ấn ung thư
19 CEA Dấu ấn ung thư Đại tràng X X X
20 AFP Dấu ấn ung thư Gan X X X
21 Cyfra 21.1 Dấu ấn ung thư Phổi X
22 PSA Tầm soát ung thư tiền liệt tuyến X
23 CA 125 Dấu ấn ung thư Buồng trứng X X
24 CA 15.3 Dấu ấn ung thư Vú X X
Xét nghiệm nước tiểu (Urine test):
25 TPTNT 10 thông số (Sinh hóa) Phát hiện nhiễm trùng tiểu, bệnh lý thận, đái tháo đường X X X
Xét nghiệm phân (Stool test)
26 Tìm máu ẩn trong phân Tầm soát chảy máu tiềm ẩn ống tiêu hóa X X X
Khám phụ khoa (GYN Exam for Female):
27 Khám phụ khoa Đánh giá tình trạng phụ khoa – viêm nhiễm, u bướu X X
28 Pap’s Cytobrush Phát hiện ung thư cổ tử cung X
29 Soi tươi huyết trắng Xác định những tác nhân gây viêm âm đạo X

Bình luận