Chi tiết bài viết

Các phương pháp điều trị u nguyên bào thần kinh

U nguyên bào thần kinh là căn bệnh cực kỳ nguy hiểm và thường gặp ở trẻ em. Bệnh gây ra nhiều biến chứng như di căn chèn ép cột sống và gây ra hội chứng paraneoplastic. Khi tiến hành điều trị u nguyên bào thần kinh, các bác sĩ sẽ phụ thuộc vào độ tuổi tại thời điểm chẩn đoán, giai đoạn bệnh, vị trí của khối u, ổ di căn và mức độ hoạt động của khối u, để lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.

Có nhiều loại điều trị khác nhau cho bệnh nhân u nguyên bào thần kinh. Trẻ em bị u nguyên bào thần kinh nên được lên kế hoạch điều trị bởi một nhóm các bác sĩ là chuyên gia trong điều trị ung thư ở trẻ em.

Các thành phần bác sĩ tham gia vào quá trình điều trị cho trẻ bao gồm: bác sĩ ung thư nhi khoa, bác sĩ phẫu thuật nhi, bác sĩ nội tiết, bác sĩ thần kinh, bác sĩ thần kinh nhi khoa, chuyên gia y tế nhi khoa, nhà tâm lý học,…

1. Các phương pháp điều trị u nguyên bào thần kinh

1.1 Theo dõi

Theo dõi chặt chẽ tình trạng của bệnh nhân mà không đưa ra bất kỳ điều trị nào cho đến khi các dấu hiệu, triệu chứng xuất hiện hoặc thay đổi.

1.2 Phẫu thuật

Phẫu thuật được sử dụng để điều trị u nguyên bào thần kinh, trừ khi nó đã lan sang các bộ phận khác của cơ thể. Nếu khối u không thể được loại bỏ, thay vào đó sinh thiết có thể được thực hiện.

1.3 Xạ trị

Xạ trị là phương pháp điều trị ung thư sử dụng tia X năng lượng cao hoặc các loại phóng xạ khác để tiêu diệt tế bào ung thư, giữ cho chúng không phát triển. Có hai loại xạ trị:

  • Xạ trị bên ngoài: Sử dụng một máy bên ngoài cơ thể để gửi bức xạ về phía ung thư;
  • Xạ trị bên trong: Sử dụng chất phóng xạ được niêm phong trong kim, hạt, dây điện hoặc ống thông được đặt trực tiếp hoặc gần nơi có khối u.

Cách thức xạ trị được đưa ra tùy thuộc vào loại ung thư được điều trị và nhóm nguy cơ của trẻ. Liệu pháp xạ trị bên ngoài được sử dụng để điều trị u nguyên bào thần kinh.

1.4 Điều trị bằng iốt 131-MIBG

Đây là một dạng điều trị bằng iốt phóng xạ. Iốt phóng xạ được truyền qua đường truyền tĩnh mạch (IV) và đi vào máu mang bức xạ trực tiếp đến các tế bào khối u. Iốt phóng xạ thu thập trong các tế bào u nguyên bào thần kinh và giết chết chúng bằng bức xạ phát ra. Liệu pháp Iodine 131-MIBG đôi khi được sử dụng để điều trị u nguyên bào thần kinh nguy cơ cao quay trở lại sau khi điều trị ban đầu.

1.5 Hóa trị

Hóa trị là một phương pháp điều trị ung thư sử dụng thuốc để ngăn chặn sự phát triển của các tế bào ung thư, bằng cách tiêu diệt các tế bào hoặc ngăn chặn chúng phân chia.

Khi hóa trị được thực hiện qua đường miệng hoặc tiêm vào tĩnh mạch hoặc cơ, thuốc sẽ xâm nhập vào máu và có thể đến các tế bào ung thư trên toàn cơ thể (hóa trị liệu toàn thân).

Khi hóa trị được đặt trực tiếp vào dịch não tủy hoặc một cơ quan cơ thể (như bụng), thuốc chủ yếu ảnh hưởng đến các tế bào ung thư ở những khu vực đó (hóa trị liệu khu vực). Cách thức hóa trị được đưa ra tùy thuộc vào loại ung thư đang được điều trị và nhóm nguy cơ của trẻ.

Việc sử dụng hai hoặc nhiều loại thuốc chống ung thư được gọi là hóa trị liệu kết hợp.

1.6 Hóa trị và xạ trị liều cao kết hợp với ghép tế bào gốc

Liều cao của hóa trị và xạ trị được đưa ra để tiêu diệt tế bào ung thư. Các tế bào khỏe mạnh, bao gồm các tế bào tạo máu cũng bị phá hủy bởi phương pháp điều trị ung thư này. Ghép tế bào gốc là một điều trị để thay thế các tế bào tạo máu. Tế bào gốc (tế bào máu chưa trưởng thành) được lấy ra khỏi máu hoặc tủy xương của bệnh nhân và được đông lạnh để lưu trữ.

Sau khi bệnh nhân hoàn thành hóa trị và xạ trị, các tế bào gốc lưu trữ sẽ được tan băng và trả lại cho bệnh nhân thông qua truyền dịch. Những tế bào gốc được tái sử dụng này phát triển thành các tế bào máu của cơ thể.

Điều trị theo phương pháp xạ trị và hóa trị, kết hợp ghép tế bào gốc được duy trì thực hiện trong 6 tháng. Phác đồ điều trị u nguyên bào thần kinh như sau:

Isotretinoin: Một loại thuốc giống như vitamin, làm chậm khả năng nhân lên của tế bào ung thư và thay đổi cách các tế bào này hoạt động. Thuốc này được dùng bằng đường uống.

Dinutuximab: Loại liệu pháp kháng thể đơn dòng, sử dụng kháng thể được tạo ra trong phòng thí nghiệm từ một loại tế bào thuộc hệ thống miễn dịch.

Dinutuximab gắn vào một chất, được gọi là GD2, trên bề mặt tế bào u nguyên bào thần kinh. Khi dinutuximab gắn vào GD2, một tín hiệu được gửi đến hệ thống miễn dịch là một ngoại chất đã được tìm thấy và cần phải bị tiêu diệt. Sau đó, hệ thống miễn dịch của cơ thể giết chết tế bào u nguyên bào thần kinh. Dinutuximab được tiêm truyền. Nó là một loại trị liệu .

Yếu tố kích thích khuẩn lạc bạch cầu hạt (GM-CSF): Một cytokine giúp tạo ra nhiều tế bào hệ thống miễn dịch, đặc biệt là bạch cầu hạt và đại thực bào (bạch cầu), có thể tấn công và tiêu diệt các tế bào ung thư.

Interleukin-2 (IL-2): Một loại liệu pháp miễn dịch giúp tăng cường sự phát triển và hoạt động của nhiều tế bào miễn dịch, đặc biệt là tế bào lympho (một loại tế bào bạch cầu). Tế bào lympho có thể tấn công và tiêu diệt các tế bào ung thư.

Liệu pháp điều trị đích ung thư: Liệu pháp điều trị đích ung thư là một loại điều trị sử dụng thuốc hoặc các chất khác để xác định và tấn công các tế bào ung thư, ít gây hại cho các tế bào bình thường.

2. Các loại điều trị mới đang được thử nghiệm

2.1 Liệu pháp miễn dịch

Liệu pháp miễn dịch là phương pháp điều trị sử dụng hệ thống miễn dịch của bệnh nhân để chống lại ung thư. Các chất được tạo ra bởi cơ thể hoặc tạo ra trong phòng thí nghiệm được sử dụng để tăng cường, định hướng hoặc khôi phục khả năng phòng vệ tự nhiên của cơ thể chống lại ung thư. Loại điều trị ung thư này còn được gọi là liệu pháp sinh học.

Điều trị bằng vắc-xin là một phương pháp điều trị ung thư sử dụng một chất hoặc nhóm chất để kích thích hệ thống miễn dịch, nhằm tìm ra khối u và tiêu diệt nó. Liệu pháp vắc-xin đang được nghiên cứu để điều trị u nguyên bào thần kinh tái phát.

2.2 Điều trị bằng thuốc khác

Lenalidomide là một loại thuốc ức chế sự hình thành mạch. Nó ngăn chặn sự phát triển của các mạch máu mới mà khối u cần để phát triển.

3. Bệnh nhân u nguyên bào thần kinh nên tham gia vào một thử nghiệm lâm sàng

Đối với một số bệnh nhân, tham gia thử nghiệm lâm sàng có thể là lựa chọn điều trị tốt nhất. Thử nghiệm lâm sàng là một phần của quá trình nghiên cứu ung thư. Các thử nghiệm lâm sàng được thực hiện để tìm hiểu xem phương pháp điều trị ung thư mới có an toàn, hiệu quả hay tốt hơn so với điều trị chuẩn hiện có hay không.

Nhiều phương pháp điều trị ung thư tiêu chuẩn ngày nay dựa trên các thử nghiệm lâm sàng trước đó. Bệnh nhân tham gia thử nghiệm lâm sàng có thể được điều trị tiêu chuẩn, hoặc là một trong những người đầu tiên được điều trị mới. Việc này cũng giúp cải thiện phương pháp điều trị ung thư trong tương lai.

Bệnh nhân có thể tham gia các thử nghiệm lâm sàng trước, trong hoặc sau khi bắt đầu điều trị ung thư. Một số thử nghiệm lâm sàng chỉ dành cho những bệnh nhân chưa được điều trị. Các thử nghiệm khác có thể áp dụng cho những bệnh nhân bị ung thư đã qua điều trị nhưng không đỡ. Cũng có những thử nghiệm lâm sàng thử nghiệm những cách mới để ngăn chặn ung thư tái phát hoặc giảm tác dụng phụ của điều trị ung thư.

4. Điều trị u nguyên bào thần kinh có thể gây ra tác dụng phụ

Tác dụng phụ của điều trị ung thư bắt đầu ngay sau khi điều trị và có thể tiếp tục trong nhiều tháng hoặc nhiều năm, được gọi là tác dụng muộn. Tác dụng muộn trong điều trị ung thư thường bao gồm: vấn đề vật lý; thay đổi tâm trạng, cảm xúc, suy nghĩ, học tập hoặc trí nhớ; ung thư thứ hai (loại ung thư mới).

Một số tác dụng muộn có thể được điều trị hoặc kiểm soát. Điều quan trọng là cha mẹ của trẻ được điều trị u nguyên bào thần kinh cần chủ động trao đổi với bác sĩ về những tác động muộn xảy ra với con mình để có biện pháp xử trí kịp thời.

Nguồn: Bệnh Viện Vinmec