Chi tiết bài viết

Một số biến chứng, tác dụng phụ của gây tê tủy sống trong phẫu thuật

Trong những năm gần đây, gây tê tủy sống đang là một trong những phương pháp được sử dụng rộng rãi trong y học. Tuy nhiên, thực hiện phương pháp này cũng gây ra một số biến chứng và tác dụng phụ trong quá trình phẫu thuật và hậu phẫu.

1. Gây tê tủy sống là gì?

Gây tê tủy sống hay còn gọi là gây tê dưới nhện. Đây là hình thức gây tê theo vùng hoặc gây tê tại chỗ. Bác sĩ sẽ tiêm thuốc gây tê vào khoang nằm giữa màng mềm của cột sống và màng nhện. Dẫn truyền thần kinh từ vùng tủy sống sẽ bị tê liệt do tác dụng của thuốc gây tê nhằm giảm đau ở khu vực nhất định của cơ thể.

2. Một số biến chứng và tác dụng phụ của gây tê tủy sống trong phẫu thuật

Bên cạnh một số ưu điểm của phương pháp gây tê tủy sống như: Lượng máu trong quá trình phẫu thuật giảm, giảm tỷ lệ huyết khối tĩnh mạch, tình trạng suy hô hấp được ngăn ngừa trong những trường hợp khẩn cấp.

Phương pháp gây tê tủy sống có tỷ lệ an toàn khá cao nếu sử dụng thuốc đúng liều lượng. Tuy nhiên, gây tê tủy sống cũng gây ra một số biến chứng và tác dụng phụ không mong muốn, hầu hết những biến chứng này có liên quan đến kỹ thuật khiến toàn thân bị nhiễm độc, chẳng hạn như:

  • Biến chứng hệ thần kinh trung ương: Trong quá trình chuyển dạ, gây tê tủy sống có thể là một trong những nguyên nhân khiến thai phụ bị co giật. Tỷ lệ biến chứng thần kinh sau phẫu thuật có sử dụng phương pháp gây tê tủy sống sẽ tăng lên nếu người bệnh mắc một số bệnh lý khác hoặc bệnh lý cột sống.
  • Triệu chứng thần kinh: Một số triệu chứng khác được quan sát sau khi gây tê tủy sống như đau, nóng rát ở mông, khó tiêu… Thường những triệu chứng này sẽ giảm dần trong 2 ngày. Đối với các loại thuốc gây tê cục bộ, nguy cơ xảy ra các triệu chứng này sẽ thấp hơn.
  • Biến chứng liên quan đến tim mạch: Một số biến chứng tim mạch xảy ra sau gây tê tủy sống như
  • Hạ huyết áp: Đây là biến chứng khó tránh khi thực hiện gây tê tủy sống, kèm theo các triệu chứng khác như nôn, buồn nôn. Đối với thai phụ, giảm huyết áp vượt mức giới hạn có thể gây nguy hiểm cho cả mẹ và thai nhi.
  • Rối loạn nhịp tim và ngừng tim: Đây là những biến chứng vô cùng nguy hiểm liên quan đến gây tê tủy sống. Đặc biệt, đối với những bệnh nhân có trọng lượng cao, các bác sĩ lâm sàng cần phải hết sức chú ý khi thực hiện tiêm sâu, vì có thể người bệnh sẽ tử vong sau khi thực hiện phẫu thuật.
  • Biến chứng gây tê toàn bộ tủy sống: Đây là biến chứng hiếm gặp nhưng vô cùng nguy hiểm do tiêm thuốc sai vị trí. Gây tê toàn bộ tủy sống sẽ khiến huyết áp của người bệnh giảm một cách đột ngột, liệt tiến triển nhanh, có thể ngừng thở tạm thời, ý thức mất dần, giãn đồng tử và do dây thần kinh bị phong bế nên có thể xảy ra tình trạng suy hô hấp.
  • Đường hô hấp trên bị tắc nghẽn: Với các triệu chứng điển hình như nghẹt mũi và khó thở, giảm thở, ngừng thở.
  • Đau đầu: Đây là biến chứng thần kinh thường gặp nhất sau khi thực hiện gây tê tủy sống. Biến chứng này thường xảy ra ở phụ nữ trung niên và các thai phụ sau khi sinh. Đau đầu sau gây tê tủy sống thường xảy ra ở vùng xung quanh trán, sau mắt hoặc đáy hộp sọ (vùng chẩm trước), và bắt đầu khi người bệnh đứng lên. Cơn đau có thể từ nhẹ đến nặng, có thể đau nhói từng cơn hoặc đau âm ỉ. Tình trạng đau đầu có thể kèm theo một số triệu chứng khác như buồn nôn, nôn, kéo dài từ 1- 4 ngày sau phẫu thuật. Dịch tủy não rò rỉ qua lỗ thủng màng cứng, khiến lớp rào cản đệm của dây thần kinh cảm giác giảm, áp lực não tủy tăng là nguyên chính gây đau đầu sau gây tê tủy sống. Bên cạnh đau đầu, dịch não tủy rò rỉ cũng có thể khiến người bệnh có nguy cơ bị mất thính giác.
  • Bí tiểu: Biến chứng này có thể xảy ra do gây tê tủy sống trong giai đoạn hậu phẫu, khiến người bệnh cảm thấy khó chịu, nghiêm trọng hơn có thể gây ra hội chứng bàng quang thần kinh

  • Biến chứng huyết học: Một trong những biến chứng nặng nề sau gây tê tủy sống là tình trạng tụ máu cột sống. Biến chứng này cần phải phẫu thuật sớm tránh tổn thương hệ thần kinh vĩnh viễn.
  • Nhiễm trùng: Viêm màng não là biến chứng hiếm gặp sau gây tê tủy sống nhưng gây ra tác hại nghiêm trọng đối với người bệnh, có thể khiến người bệnh bị tổn thương thần kinh vĩnh viễn, thậm chí là tử vong. Một số nguyên nhân gây nhiễm trùng khác chẳng hạn như kỵ khí, trực khuẩn gram âm kỵ khí, vi khuẩn… Vì vậy, khi thực hiện gây tê tủy sống, bác sĩ và kỹ thuật viên cần tuyệt đối tuân thủ nghiêm ngặt các biện pháp phòng ngừa, đặc biệt đối với những bệnh nhân có hệ miễn dịch bị suy giảm.
  • Ngộ độc thuốc tê: Xuất hiện độc tính trên hệ thần kinh trung ương và tim do nồng độ thuốc trong máu cao với các triệu chứng kèm theo như chóng mặt, choáng, hôn mê, co giật, rối loạn nhịp tim…
  • Đau ở vùng chọc kim: Bệnh nhân có thể bị tổn thương mô dưới da hoặc dây chằng do quá trình thực hiện thủ thuật gây ra.

Do một số ưu điểm như giá thành hợp lý, nên hiện nay phương pháp gây tê tủy sống được rất nhiều người bệnh lựa chọn khi thực hiện phẫu thuật. Tuy nhiên, trước khi lựa chọn thực hiện thủ thuật này, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để lường trước được các nguy cơ có thể xảy ra hậu phẫu.

3. Các trường hợp chống chỉ định gây tê tủy sống

Phương pháp gây tê tủy sống không được sử dụng đối với một số trường hợp do một số yếu tố sau đây:

  • Bệnh tim mạch như suy tim, thiếu máu cơ tim
  • Huyết áp không ổn định
  • Đau cột sống
  • Đau đầu
  • Dị ứng với thuốc gây tê
  • Cột sống bị dị tật bất thường
  • Người bệnh đang sử dụng thuốc chống đông
  • Rối loạn máu đông
  • Vùng chọc dò bị nhiễm trùng
  • Bệnh nhân bị suy dinh dưỡng

Nguồn: Bệnh Viện Vinmec